베트남어 줄임말 teen code 총정리 01.04 20:24
teen code란?
요즘 10~20대 초반 베트남인들 사이에서 흔히 쓰는
한국에서 흔히 말하는 채팅용어 비슷한 개념입니다
a : anh 형,오빠(손 위 남자)
c/cj : chi 언니 누나(손 위 여자)
b : ban 친구,당신
e : em 동생(손 아래)
ko/k : không 아니
đc : được 되다
kp : không phải ~이 아니다
pk : phải không ~이 아닐까? 맞아?
j : gì 무엇
ms : mới 새로운
vs : với ~와 함께
cn : còn 그런데
ntn : như thế nào 어때?
hp : hạnh phúc
ad : admin 관리자
đk : đăng ký 등록하다, 신청하다, 가입하다
gato : ghen ăn tức ở 질투하다
sđt : số điện thoại 전화번호
dđ : di động 이동
stt : số thứ tự 차례
stk : số tài khoản 계좌번호
ng : người 사람
ny : người yêu 애인
nyc : người yêu cũ 옛애인
mn : mọi người 여러분
gv : giáo viên 선생님
nv : nhân viên 직원
vp : văn phòng 사무실
ck : chuyển khoản 송금하다
hnay : hôm nay 오늘
bx : bến xe 버스정류장
cty : công ty 회사
nxb : nhà xuất bản 출판사
nsx : ngày sản xuất 제조일
hsd : hạn sử dụng 유통기한
ns : năng suất 능력
hqkt : hiệu quả kinh tế 경제효과
nđ : nhiệt độ 온도
hđlđ : hợp đồng lao đọng 근로계약
đc : địa chỉ 주소
cmt : chứng minh thư 주민등록증
hlv : huấn luyện viên 감독(박항서감독,코치 등)
vn : việt nam 베트남
hq : hàn quốc 한국
tp : thánh phố 도시
hcm : hồ chí minh 호치민
sg : 사이공(호치민)
hn : hà nội 하노이
bđ : ba dình 바딘
cmt : comment 댓글
ib : inbox 페북메세지
nt : nhắn tin 메세지
g9 : good night
hpbd : happy birthday
pm : private mesage
rep : reply
add : address
bn : bao nhiêu 얼마(10 이상)
1k : 1,000 (100k = 100,000)
1tr : 1 thiệu (1,000,000)
bh : bao giờ 언제
h : giờ 시간
hihi : ㅎㅎ
haha : 하하
huhu : ㅠㅠ
kkk : ㅋㅋㅋ
hix/hic : 흑ㅠ
haizz : 에휴..
oki/uk : 오키,ㅇㅋ
ck : chồng 남편
vk : vợ 아내
bik : biết 알다
hk : học 배우다
ak : ạ 네
uk : ừ 응/오케이