베트남어 줄임말 teen code 총정리

베트남어 줄임말 teen code 총정리

teen code란?

요즘 10~20대 초반 베트남인들 사이에서 흔히 쓰는

한국에서 흔히 말하는 채팅용어 비슷한 개념입니다


a : anh 형,오빠(손 위 남자)

c/cj : chi 언니 누나(손 위 여자)

b : ban 친구,당신

e : em 동생(손 아래)


ko/k : không 아니

đc : được 되다

kp : không phải ~이 아니다

pk : phải không ~이 아닐까? 맞아?

j : gì 무엇


ms : mới 새로운

vs : với ~와 함께

cn : còn 그런데

ntn : như thế nào 어때?

hp : hạnh phúc


ad : admin 관리자

đk : đăng ký 등록하다, 신청하다, 가입하다

gato : ghen ăn tức ở 질투하다


sđt : số điện thoại 전화번호

dđ : di động 이동

stt : số thứ tự 차례

stk : số tài khoản 계좌번호


ng : người 사람

ny : người yêu 애인

nyc : người yêu cũ 옛애인

mn : mọi người 여러분

gv : giáo viên 선생님

nv : nhân viên 직원

vp : văn phòng 사무실

ck : chuyển khoản 송금하다

hnay : hôm nay 오늘


bx : bến xe 버스정류장

cty : công ty 회사

nxb : nhà xuất bản 출판사

nsx : ngày sản xuất 제조일

hsd : hạn sử dụng 유통기한

ns : năng suất 능력

hqkt : hiệu quả kinh tế 경제효과

nđ : nhiệt độ 온도

hđlđ : hợp đồng lao đọng 근로계약

đc : địa chỉ 주소

cmt : chứng minh thư 주민등록증

hlv : huấn luyện viên 감독(박항서감독,코치 등)


vn : việt nam 베트남

hq : hàn quốc 한국

tp : thánh phố 도시

hcm : hồ chí minh 호치민

sg : 사이공(호치민)

hn : hà nội 하노이

bđ : ba dình 바딘


cmt : comment 댓글

ib : inbox 페북메세지

nt : nhắn tin 메세지


g9 : good night

hpbd : happy birthday

pm : private mesage

rep : reply

add : address


bn : bao nhiêu 얼마(10 이상)

1k : 1,000 (100k = 100,000)

1tr : 1 thiệu (1,000,000)


bh : bao giờ 언제

h : giờ 시간


hihi : ㅎㅎ

haha : 하하

huhu : ㅠㅠ

kkk : ㅋㅋㅋ

hix/hic : 흑ㅠ

haizz : 에휴..

oki/uk : 오키,ㅇㅋ


ck : chồng 남편

vk : vợ 아내

bik : biết 알다

hk : học 배우다


ak : ạ 네

uk : ừ 응/오케이

이 게시글에 달린 댓글 총 0
제목
+

새글알림

전자지갑 모모월렛
베놀자 05.25 11:57
비자면제증이란?
베놀자 03.20 18:02
베트남 여행 에티켓
베놀자 03.16 14:55
베트남 유흥 초성 단어
베놀자 01.10 13:44
베트남 혼숙에 대해
베놀자 01.07 18:23
+

댓글알림

공유해주세요